Kể từ tháng 12/2022, UNESCO đã công nhận những món ăn và thức uống này là di sản văn hóa phi vật thể tiêu biểu của nhân loại.
1. Borscht (Ukraine)
Borscht là một món súp truyền thống được ăn ở nhiều nước Đông Âu, đặc biệt là Ukraine. Borscht rất đẹp mắt và bổ dưỡng. Nó là sự kết hợp giữa thịt kho với rau xào bao gồm bắp cải, khoai tây và cà chua. Có thể dùng thì là, lá nguyệt quế, kinh giới, cải ngựa, gừng và thậm chí cả mận khô để tạo hương vị. Đôi khi thịt bò hoặc cá được thêm vào để cung cấp protein cho thực khách.
Theo một số người, ‘borscht ngon’ phải đủ dày để chiếc thìa có thể đứng thẳng trong bát. Nó có thể được phục vụ lạnh hoặc nóng, và luôn có một lớp kem chua lớn bên trên.
Ukraine được coi là quê hương của borscht. Mỗi quốc gia ở Đông Âu sẽ chế biến món ăn này với đặc trưng riêng – ví dụ như ở Kiev, thịt cừu thường được thêm vào trong khi ở Lviv, đầu bếp thường sử dụng xúc xích Vienna.
Borscht chuẩn vị của Ukraine đang cần được bảo vệ khẩn cấp. Đó là lý do tại sao vào giữa năm 2022, UNESCO đã xem xét đặc biệt và nhanh chóng bổ sung món ăn này vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể tiêu biểu của nhân loại.
2. Bánh mì baguette (Pháp)
Bánh mì baguette – một loại bánh mì trắng dài, mỏng – là biểu tượng của nước Pháp và là một trong những món ăn được yêu thích nhất của đất nước này. Theo truyền thống, một chiếc bánh mì baguette của Pháp (Baguette de Tradition Française) chỉ có 4 thành phần: bột mì, nước, men và muối. Nó được nướng mỗi ngày trong các tiệm bánh mì và có mặt hầu hết các bữa ăn. Một chiếc bánh mì baguette ‘ngon’ có chiều dài khoảng 65 cm và có lớp vỏ giòn.
3. Al-Mansaf (Jordan)
Mansaf hay Al-Mansaf là món ăn quốc gia của Jordan ở Trung Đông. Nó bao gồm thịt cừu hoặc thịt gà nấu trong nước sốt đậm đà làm từ sữa chua lên men với gạo trắng hoặc lúa mì bulgur.
Tên của bữa ăn có nghĩa là món ăn được đặt trong 1 cái đĩa lớn, để giữa bàn ăn để mọi người cùng thưởng thức. Theo truyền thống, nó được chuẩn bị cho những dịp đặc biệt bao gồm đám cưới và các ngày lễ tôn giáo.
4. Văn hóa trà (Trung Quốc)
Trà là một văn hóa lâu đời ở Trung Quốc. Vào năm 2022, UNESCO đã công nhận vai trò quan trọng của việc chế biến, uống và thưởng trà trong văn hóa đất nước này. Mục này đề cập đến mọi thứ từ kĩ thuật hái lá chè, đến các mối quan hệ xã hội được hình thành từ hoạt động thưởng trà, gặp gỡ nhau ở các quán trà của Trung Quốc. Theo UNESCO, có hơn 2000 loại trà khác nhau được sản xuất ở Trung Quốc, một số được làm từ hoa và thảo mộc.
5. Súp Joumou (Haiti)
Jumou là một ví dụ hoàn hảo về mối liên hệ giữa ẩm thực và văn hóa. Ở quốc gia Haiti thuộc vùng Caribe, món súp này được ăn vào ngày 1 tháng 1 để kỷ niệm ngày độc lập của quốc gia và đánh dấu sự khởi đầu của một năm dương lịch mới. Đối với người Haiti, nó không chỉ là một món ăn: Joumou là biểu tượng của tự do và giải phóng.
Lịch sử của Joumou bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi Haiti là thuộc địa của Pháp. Món súp đặc biệt này, được làm từ giraumon, một loại bí ngô địa phương, là món khoái khẩu của các chủ đồn điền người Pháp. Sau này, khi đã giành được độc lập vào năm 1804, Haiti đã lấy lại công thức Joumou đặc biệt này và món súp trở thành biểu tượng cho sự bất khuất, kiên cường, tình yêu nước và sự tự do.
6. Nấm cục (Ý)
Nấm cục không chỉ là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực Ý, kiến thức và kỹ năng liên quan đến việc săn tìm nấm ascomycetefungus quý giá còn là một phần quan trọng của nền văn hóa, đặc biệt là ở các vùng sản xuất nấm cục như Tuscany.
Vào năm 2021, UNESCO đã công nhận tầm quan trọng của truyền thống săn nấm cục tartufi của Ý được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Nó bao gồm hai quy trình: Săn lùng nấm cục, cụ thể là khả năng xác định các khu vực nấm phát triển và thu hoạch nấm cục, được thực hiện bằng một chiếc thuổng đặc biệt.
Săn nấm cục được thực hiện theo cách tôn trọng môi trường và không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Những món ăn đặc biệt được làm từ nấm cục phải thể hiện được hương vị thơm ngon của nấm mà không nơi nào có được.
7. Ceebu jën (Senegan)
Ceebu jën ( Thieboudienne ) là món ăn truyền thống của Senegal ở Tây Phi. Công thức này bắt nguồn từ các làng chài trên đảo Saint-Louis và ngày nay được ăn trên khắp đất nước và các quốc gia khác trong khu vực, bao gồm Guinea-Bissau, Mali, Mauritania và Gambia.
Công thức nấu ăn ceebu jë được truyền từ mẹ sang con gái. Mỗi khu vực và cộng đồng có cách chế biến món ăn khác nhau, nhưng các thành phần thiết yếu bao gồm cá, gạo tấm, cà chua, hành tây và các loại rau theo mùa khác. Cá chất lượng cao hơn và rau ngon hơn được sử dụng cho những dịp đặc biệt hoặc khi một gia đình chuẩn bị ceebu jë cho khách.
Ở nhà, món ăn được dọn trong một bát lớn (bolus) và ăn bằng tay hoặc dùng một miếng bánh mì để múc cơm. Ceebu jë được nhiều người coi là biểu tượng của terranga (lòng hiếu khách) của người Senegal.
8. Lavash (Armenia)
Món lavash của người Armenia giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa ẩm thực và đời sống xã hội của đất nước. Kỹ năng và sự phối hợp cần thiết để nhào và nấu lavash, cũng như sự trao giữa những người phụ nữ khi chuẩn bị nó, đã khiến UNESCO công nhận lavash của Armenia vào năm 2014.
Bột lavash là một hỗn hợp đơn giản của bột mì và nước. Sau khi nhào và cuộn, nó được kéo và trải trên một chiếc đệm đặc biệt được nhồi bằng cỏ khô hoặc len. Bánh sau đó sẽ được chuyển đến lò đất sét hình nón (gọi là tonir ) bằng cách ‘đập’ nó sang một bên.
Chỉ mất từ 30 đến 60 giây để bánh mì mềm sủi bọt và chín đều. Các tấm lavash thành phẩm có màu sắc và kết cấu khác nhau tùy thuộc vào loại bột được sử dụng và thời gian nướng.
9. Washoku (Nhật Bản)
Món ăn Nhật Bản được gọi chung là Washoku. Về bản chất, nó phản ánh sự tôn trọng sâu sắc đối với thiên nhiên, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên có nguồn gốc địa phương như gạo, cá, rau và thực vật hoang dã ăn được.
Mọi chi tiết nhỏ về ẩm thực Nhật Bản – từ cách chế biến, trình bày cho đến cách ăn – đều bắt nguồn từ một truyền thống văn hóa lịch sử được truyền qua nhiều thế hệ.
Washoku theo truyền thống bao gồm bốn yếu tố: Cơm nấu chín (món ăn chính), súp, các món ăn kèm mang lại hương vị cho cơm và tsukemono (dưa chua Nhật Bản).
Món ăn Nhật Bản ngon đến nỗi nó đã được thêm vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại của UNESCO vào năm 2013. Nó được thêm vào như một cách để bảo tồn, vì thói quen ăn kiêng truyền thống đang bắt đầu mai một trên khắp đất nước.
10. Chế độ ăn Địa Trung Hải
Năm 2013, chế độ ăn Địa Trung Hải của Tây Ban Nha (và 6 quốc gia khác gồm Ý, Bồ Đào Nha , Maroc, Croatia , Síp và Hy Lạp ) đã được UNESCO ghi vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể và nhân loại.
Mặc dù chế độ ăn Địa Trung Hải đã trở thành xu hướng ở nhiều quốc gia, nhưng UNESCO đã tập trung nhiều hơn vào việc tôn vinh các nghi lễ và quy trình khiến chế độ ăn kiêng này trở thành một phần quan trọng của văn hóa Tây Ban Nha.
Một số ưu điểm của chế độ ăn Địa Trung Hải ở Tây Ban Nha là việc sử dụng ít nguyên liệu để chế biến các món ăn có hương vị thơm ngon đồng thời giảm thiểu tối đa chất thải từ thực phẩm, ăn nhiều món nhỏ với trọng tâm là chia sẻ và xem thức ăn và chế độ ăn uống như một nghi lễ xã hội.
Một yếu tố chính khác trong khía cạnh quan trọng này của bản sắc văn hóa là vai trò của thị trường. Hầu hết các thành phố của Tây Ban Nha đều có các chợ trung tâm lớn, mỗi chợ đều có quầy hàng với những người bán hàng địa phương bán đặc sản của gia đình họ.
Nhiều khu chợ ở Tây Ban Nha cũng sẽ bao gồm một quán cà phê-bar nhỏ, nơi người mua sắm có thể thưởng thức đồ uống và đồ ăn nhẹ trong khi trò chuyện với bạn bè.
Theo: 24h